EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
audio disk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
audio disk
audio disk
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đĩa âm thanh
← Xem thêm từ audio book
Xem thêm từ audio engineering →
Từ vựng liên quan
a
audio
disk
is
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…