EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auctorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auctorial
auctorial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
của một tác giả
← Xem thêm từ auctions
Xem thêm từ audacious →
Từ vựng liên quan
a
or
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…