EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
audacious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
audacious
audacious /ɔ:'deiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gan, táo bạo
trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ
← Xem thêm từ auctorial
Xem thêm từ audaciously →
Từ vựng liên quan
a
ac
ci
CIO
da
iou
ou
uda
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…