ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auctions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auctions


auction /'ɔ:kʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bán đấu giá
to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction → bán đấu giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…