EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attributes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attributes
Attribute
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thuộc tính.
+ Một nét đặc trưng hay thuộc tính của hàng hoá. Xem CHARACTERISICS THEORY.
← Xem thêm từ attributer
Xem thêm từ attributing →
Từ vựng liên quan
a
at
Attribute
attribute
but
ri
rib
tri
tribute
tributes
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…