ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attribute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attribute


attribute /'ætribju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuộc tính
  vật tượng trưng
  (ngôn ngữ học) thuộc ngữ

ngoại động từ


  cho là do, quy cho
to attribute one's success to hard work → cho thành công là do sự cần cù
to attribute a crime to somebody → quy tội cho ai

@attribute
  (Tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)

@attribute
  thuộc tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…