ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attainments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attainments


attainment /ə'teinmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đạt được
an end easy of attainment → mục đích dễ đạt
hopes impossible of attainment → những hy vọng không sao đạt được
  ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
a man of great attainments → người có học thức rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…