attachment /ə'tætʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)
cái dùng để buộc
vật bị buộc (vào vật khác)
lòng quyến luyến, sự gắn bó
to entertain an attachment for someone → gắn bó với ai, quyến luyến với ai
(pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
to lay an attachment on → bắt giữ; tịch biên
(kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng
@attachment
(Tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối