ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attachment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attachment


attachment /ə'tætʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)
  cái dùng để buộc
  vật bị buộc (vào vật khác)
  lòng quyến luyến, sự gắn bó
to entertain an attachment for someone → gắn bó với ai, quyến luyến với ai
  (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
to lay an attachment on → bắt giữ; tịch biên
  (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng

@attachment
  (Tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối

Các câu ví dụ:

1. "We understand that since many of you have been tweeting for years, there can be a 140-character emotional attachment.


Xem tất cả câu ví dụ về attachment /ə'tætʃmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…