EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attached variable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attached variable
attached variable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biến gắn nối
← Xem thêm từ attached unit
Xem thêm từ attaches →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ac
ache
ached
aria
at
attach
attache
attached
attaché
bl
ch
he
ri
ria
ta
tache
tt
Variable
variable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…