EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attaboy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attaboy
attaboy /'ætə,bɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) at a boy
← Xem thêm từ atropine
Xem thêm từ attach →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
at
bo
boy
ta
tab
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…