ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attaboy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attaboy


attaboy /'ætə,bɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) at a boy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…