ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atropine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atropine


atropine /'ætrəpi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (dược học) Atropin

Các câu ví dụ:

1. The vials contained atropine, an antidote for poisons such as VX and insecticides, toxicologist Dr K.


Xem tất cả câu ví dụ về atropine /'ætrəpi:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…