ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atrophying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atrophying


atrophy /'ætrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự teo
  sự hao mòn

ngoại động từ


  làm teo
  làm hao mòn

nội động từ


  teo đi
  hao mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…