EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atavistically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atavistically
atavistically
Phát âm
Ý nghĩa
xem atavism
← Xem thêm từ atavistic
Xem thêm từ atavists →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
at
atavist
atavistic
av
cal
call
ic
is
st
ta
ti
tic
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…