EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atavistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atavistic
atavistic /,ætə'vistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) lại giống
← Xem thêm từ atavist
Xem thêm từ atavistically →
Từ vựng liên quan
a
at
atavist
av
ic
is
st
ta
ti
tic
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…