ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Asymmetric infornation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Asymmetric infornation


Asymmetric infornation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng.
+ Sự khác nhau về thông tin mà các bên tham gia giao dịch trên thị trường có được. Xem INSIDER   OUTSIDER MODELS.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…