EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asymmetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asymmetric
asymmetric /,æsi'metrik/ (asymmetrical) /,æsi'metrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đối xứng
← Xem thêm từ asymetrix
Xem thêm từ asymmetric(al) →
Từ vựng liên quan
a
as
ic
me
met
metric
ri
Symmetric
symmetric
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…