ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asymmetric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asymmetric


asymmetric /,æsi'metrik/ (asymmetrical) /,æsi'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đối xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…