EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astute
astute /əs'tju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sắc sảo, tinh khôn
láu, tinh ranh, mánh khoé
← Xem thêm từ astucious
Xem thêm từ astutely →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
st
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…