EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astragaluses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astragaluses
astragalus /əs'trægələs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) xương xên
(thực vật học) cây đậu ván dại
← Xem thêm từ astragalus
Xem thêm từ astrakhan →
Từ vựng liên quan
a
alu
as
ast
astragal
astragalus
gal
LUS
ra
rag
raga
se
st
str
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…