EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astonishingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astonishingly
astonishingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng kinh ngạc
← Xem thêm từ astonishing
Xem thêm từ astonishment →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
astonish
astonishing
hi
hin
in
is
ni
on
sh
shin
shingly
st
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…