ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assortments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assortments


assortment /ə'sɔ:tmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
  mặt hàng sắp xếp thành loại
  sự làm cho hợp nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…