EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assortments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assortments
assortment /ə'sɔ:tmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau
← Xem thêm từ assortment
Xem thêm từ assorts →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assort
assortment
en
ent
me
men
nt
or
ort
so
sort
ss
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…