ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assortment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assortment


assortment /ə'sɔ:tmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
  mặt hàng sắp xếp thành loại
  sự làm cho hợp nhau

Các câu ví dụ:

1. An assortment of salad veggies and dressings as also a cheese and cold cuts platter presented attractively is part of the Sparkling Breakfast buffet at Salinda Boutique Resort.


Xem tất cả câu ví dụ về assortment /ə'sɔ:tmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…