EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assonant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assonant
assonant /'æsənənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) có vần ép
← Xem thêm từ assonances
Xem thêm từ assonantal →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
as
ass
nt
on
so
son
sonant
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…