ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assonances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assonances


assonance /'æsənəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trùng âm (giữa hai vần)
  (thơ ca) vần ép
  sự tương ứng một phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…