ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assesses


assess /ə'ses/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
  định mức (tiền thuế, tiền phạt)
  đánh thuế, phạt
to be assessed at (in) ten dollars → bị đánh thuế mười đô la

@assess
  đánh giá

Các câu ví dụ:

1. , is the only global performance ranking that assesses universities against the United Nations’Sustainable development goals.


Xem tất cả câu ví dụ về assess /ə'ses/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…