ex. Game, Music, Video, Photography

As of now, Vietnam has recorded 1,044 cases of Covid-19, 301 cases are still active.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ case. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As of now, Vietnam has recorded 1,044 cases of Covid-19, 301 cases are still active.

Nghĩa của câu:

case


Ý nghĩa

@case /keis/
* danh từ
- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
=in his case+ trong trường hợp của hắn ta
=to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn
- (y học) trường hợp, ca
=the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện
=lying-down case+ trường hợp phải nằm
=walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được
- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng
=to win one's case+ được kiện
- (ngôn ngữ học) cách
!in any case
- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
!in case
- nếu
=in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé
!in case of
- trong trường hợp
=in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp
!in the case of
- đối với trường hợp của, về trường hợp của
=in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X
!it is not the case
- không phải như thế, không đúng như thế
!to have a good case
- có chứng cớ là mình đúng
!to make out one's case
- chứng tỏ là mình đúng
!to put the case for somebody
- bênh vực ai, bào chữa cho ai
!put the case that
- cứ cho rằng là, giả dụ
!to state one's case
- trình bày lý lẽ của mình
* danh từ
- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)
- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)
!lower case
- chữ thường
!upper case
- chữ hoa
* ngoại động từ
- bao, bọc
- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

@case
- (Tech) vỏ, bao; hộp; ca, trường hợp; dạng chữ

@case
- trường hợp in c. trong trường hợp
- degenerate c. trường hợp suy biến
- general c. trường hợp tổng quát, trường hợp chung
- limiting c. trường hợp giới hạn
- limit-point c. (giải tích) trường hợp điểm giới hạn
- ordinary c. trường hợp thông thường
- particularr c. trường hợp [riêng, đặc biệt]
- special c. trường hợp đặc biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…