EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrhenokaryon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrhenokaryon
arrhenokaryon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) nhân đực
← Xem thêm từ arrhenogenic
Xem thêm từ arrhythmia →
Từ vựng liên quan
a
en
he
hen
no
ok
oka
on
rh
yon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…