ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrhythmia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrhythmia


arrhythmia /ə'riθmiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng loạn nhịp tim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…