EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argute
argute /ɑ:'gju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tinh khôn, sắc sảo
the thé (tiếng)
← Xem thêm từ argus-eyed
Xem thêm từ argy-bargy →
Từ vựng liên quan
a
gut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…