EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argy-bargy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argy-bargy
argy-bargy
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng
← Xem thêm từ argute
Xem thêm từ argyranthous →
Từ vựng liên quan
a
ba
bar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…