EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argus-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argus-eyed
argus-eyed /'ɑ:gəsaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rất cảnh giác
rất tinh (mắt)
← Xem thêm từ argus
Xem thêm từ argute →
Từ vựng liên quan
a
argus
eye
eyed
us
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…