ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ argus-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng argus-eyed


argus-eyed /'ɑ:gəsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rất cảnh giác
  rất tinh (mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…