EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archoplasm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archoplasm
archoplasm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất phân bào
← Xem thêm từ archons
Xem thêm từ archway →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
as
ch
chop
ho
hop
la
op
pl
pla
plasm
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…