EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archons
archon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) quan chấp chính (cổ Hy Lạp)
← Xem thêm từ archon
Xem thêm từ archoplasm →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archon
ch
ho
hon
hons
on
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…