EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archly
archly /'ɑ:tʃli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu
← Xem thêm từ archivolt
Xem thêm từ archness →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…