EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archivolt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archivolt
archivolt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn
← Xem thêm từ archivists
Xem thêm từ archly →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
hi
hiv
rc
vol
volt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…