ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archivolt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archivolt


archivolt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…