EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archivist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archivist
archivist /'ɑ:kivist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyên viên lưu trữ
← Xem thêm từ archiving
Xem thêm từ archivists →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
hi
hiv
is
rc
st
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…