EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archived file
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archived file
archived file
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tập tin lưu trữ
← Xem thêm từ archived
Xem thêm từ archives →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archive
archived
ch
chive
file
hi
hiv
hive
hived
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…