ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hive


hive /haiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tổ ong, đõ ong
  đám đông, bầy đàn lúc nhúc
  vật hình tổ ong
  chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt

ngoại động từ


  đưa (ong) vào tổ
  cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
  chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)

nội động từ


  vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
  sống đoàn kết với nhau (như ong)
to hive off
  chia tổ (ong)
  chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng

Các câu ví dụ:

1. Tiem explained that the bees would come back if there is wax in the hive, and he would return next year to extract more honey from it.


2. A large hive could have up to 30 liters of honey and smaller ones, 5 liters.


Xem tất cả câu ví dụ về hive /haiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…