ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archimedean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archimedean


archimedean /,ɑ:ki'mi:djən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Ac si mét
Archimedean screw
  vít Ac si mét ((cũng) Archimedes' screw)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…