EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archimandrites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archimandrites
archimandrite /,ɑ:ki'mændrait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trưởng tu viện (ở nhà thờ Hy lạp)
← Xem thêm từ archimandrite
Xem thêm từ archimedean →
Từ vựng liên quan
a
an
AND
and
arc
ARCH
arch
archimandrite
ch
hi
him
it
ma
man
rc
ri
rite
rites
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…