ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Arbitrage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Arbitrage


Arbitrage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán
+ Một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.

  (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.

Các câu ví dụ:

1. CBRC officials say they have found that inspections are in place to prevent regulatory Arbitrage and enforce rules on interbank lending and wealth management products more difficult in practice than in theory.


Xem tất cả câu ví dụ về Arbitrage

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…