EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arbitrable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arbitrable
arbitrable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tùy ý
giao người khác quyết định
← Xem thêm từ arbiters
Xem thêm từ Arbitrage →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
bi
bit
bl
it
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…