ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aquifers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquifers


aquifer /'ækwifə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước

Các câu ví dụ:

1.   This is because the extraction of groundwater also affects the structures of aquifers, which allows saltwater to enter them, he explained.


Xem tất cả câu ví dụ về aquifer /'ækwifə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…