EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquifer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquifer
aquifer /'ækwifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước
← Xem thêm từ aquiculture
Xem thêm từ aquiferous →
Từ vựng liên quan
a
er
if
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…