EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquiferous
aquiferous
Phát âm
Ý nghĩa
xem aquifer
← Xem thêm từ aquifer
Xem thêm từ aquifers →
Từ vựng liên quan
a
aquifer
er
if
ou
qu
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…