ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apsidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apsidal


apsidal /'æpsidl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung
  (thiên văn học) cùng điểm

@apsidal
  (thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)
  cận nhật và viễn nhật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…