EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apologetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apologetics
apologetics /ə,pɔlə'dʤetiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
sự biện giải cho tôn giáo
← Xem thêm từ apologetically
Xem thêm từ apologia →
Từ vựng liên quan
a
apologetic
get
ic
lo
log
loge
po
polo
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…