ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apologetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apologetic


apologetic /ə,pɔlə'dʤetik/ (apologetical) /ə,pɔlə'dʤetikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biện hộ, biện giải
  chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…