EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apologetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apologetically
apologetically
Phát âm
Ý nghĩa
xem apologetic
← Xem thêm từ apologetical
Xem thêm từ apologetics →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
apologetic
apologetical
cal
call
get
ic
lo
log
loge
po
polo
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…