EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apochromatic lens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apochromatic lens
apochromatic lens
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thấu kính tiêu sắc phức
← Xem thêm từ apochromatic
Xem thêm từ apochromatism →
Từ vựng liên quan
a
apochromat
apochromatic
at
ch
chroma
chromatic
en
ens
ic
lens
ma
mat
oc
och
om
po
rom
roma
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…